day off
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: day off+ Noun
- ngày nghỉ
- Thursday is his day off
Thứ sáu là ngày nghỉ của anh ấy
- Thursday is his day off
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "day off"
Lượt xem: 393